Có 1 kết quả:
筒子 tǒng zi ㄊㄨㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tube-shaped object
(2) tube
(3) bobbin
(4) (Internet slang) homonym for 同志[tong2 zhi4]
(2) tube
(3) bobbin
(4) (Internet slang) homonym for 同志[tong2 zhi4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0